MÔ TẢ SẢN PHẨM
a. Quy trình mua và nhận xe:
Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến Honda Sông Trà làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe!
b. Quy định về giá bán:
Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là:
- Giá sản phẩm được đăng bán là giá tại cửa hàng
- Đã bao gồm thuế VAT
- Chưa bao gồm chi phí lưu hành xe như: thuế trước bạ và các chi phí khác khi ra biển số
c. Địa điểm giao xe:
- HEAD trực thuộc hệ thống Honda Sông Trà ở gần với khách hàng
- Quý khách nhận xe, làm thủ tục giấy tờ tại cửa hàng trực thuộc hệ thống Honda Sông Trà
d. Quy định đổi trả sản phẩm:
- Quý khách hàng vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận xe, Chúng tôi không chịu trách nhiệm khi có bất kỳ lỗi xảy ra do sự chủ quan trong quá trình kiểm tra-giao nhận sản phẩm.
- Sản phẩm đã thanh toán sẽ không được đổi trả.
Sông Trà là nhà phân phối sản phẩm xe máy theo quy định của công ty Honda Việt Nam và có trách nhiệm thực hiện chế độ bảo hành nhằm đảm bảo chất lượng của sản phẩm mà quý khách hàng mua, để đề phòng những khuyết tật của vật liệu hoặc do sản xuất. Theo các điều khoản và điều kiện được trình bày phía sau, Hệ thống Honda Sông Trà cam kết sửa chữa lại các hư hỏng do sản xuất, thông qua các Cửa hàng Bán xe và Dịch vụ do Honda ủy nhiệm (HEAD) nằm trong hệ thống trực thuộc cửa hàng của Sông Trà.
------------------------------------------------------
Thông Số Kỹ Thuật AirBlade
Khối lượng bản thân | Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg |
Dài x Rộng x Cao | Air Blade 125cc: 1,870mm x 687mm x 1,091mm Air Blade 150cc: 1,870mm x 686mm x 1,112mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1,286mm |
Độ cao yên | Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm |
Khoảng sáng gầm xe | 125mm |
Dung tích bình xăng | 4.4L |
Kích cỡ lớp trước | Air Blade 125cc: Trước: 90/80-14M/C 43P không săm Air Blade 150cc: Trước: 90/80-14M/C 43P không săm |
Kích cỡ lốp sau | Air Blade 125cc: Sau: 90/90-14M/C 48P không săm Air Blade 150cc: Sau: 100/80-14M/C 48P không săm |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | Air Blade 125cc: 124,9cm3 Air Blade 150cc: 149,3cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm Air Blad 150cc: 57,3mm x 57,9mm |
Tỉ số nén | Air Blade 125cc: 11,0:1 Air Blade 150cc: 10,6:1 |
Công suất tối đa | Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8L khi thay nhớt 0,9L khi rã máy |
Loại truyền động | Cơ khí, truyền động bằng đai |
Hệ thống khởi động | Điện |
KIỂU DÁNG THỂ THAO CAO CẤP, NĂNG ĐỘNG
Air Blade sở hữu vẻ ngoài ấn tượng lấy cảm hứng từ "tia sét", thiết kế tổng thể phản chiếu sự cứng cáp trong bề mặt hiện đại xen lẫn những đường nét gọn gàng, sắc nét.
PHIÊN BẢN MỚI ĐA DẠNG MÀU SẮC & TEM XE CÁ TÍNH
Cùng với thiết kế sắc nét & phối màu mang đậm tinh thần thể thao của Phiên bản Đặc biệt và Tiêu chuẩn, Air Blade 2025 nay có thêm hai phiên bản kết hợp cùng tem xe mới cá tính và mạnh mẽ. Phiên bản Thể thao sở hữu tông màu xám thể thao khỏe khoắn, điểm xuyết các miếng ốp màu đỏ trên thân xe tạo điểm nhấn ấn tượng. Yên xe xám đen cùng dải chỉ đỏ nổi bật làm sắc nét hơn sự mạnh mẽ và nam tính. Phiên bản Cao cấp Tông màu Bạc Xanh Đen và Bạc Đỏ Đen cùng các chi tiết phối màu thời thượng sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho những khách hàng đang tìm kiếm sự "cao cấp và mạnh mẽ" trong từng chi tiết. Tem số 125 & 160 mới nổi bật, tạo cảm giác hiện đại và năng động cho người lái.
CỤM ĐÈN LED HIỆN ĐẠI
Air Blade sử dụng đèn định vị LED cỡ lớn với thiết kế đèn trước được mô phỏng cấu trúc đèn từ những mẫu xe phân khối lớn, tạo cảm giác thể thao năng động.