Đến nơi bán
Đến nơi bán
Đến nơi bán
Đến nơi bán
Đến nơi bán
Đến nơi bán
Xem thêm 6 nơi bán khác
Được thiết kế để phù hợp với lớp Aggregation / Distribution(Lớp trung gian, Lớp phân phối) hoặc lớp Core (Lớp lõi)
Switch Cisco WS-C3650-24TS-L cung cấp 24 10/100/1000 Ethernet and 2x10G Uplink ports, with 640WAC power supply, 1 RU, IP Services
WS-C3650-24TS-L sử dụng nguồn điện AC 220V.
- Thiết Bị Chuyển Mạch WS-C3650-24TS-L có thiết kế tinh tế, độc đáo với nhiều chi tiết tỉ mỉ, tinh xảo được ứng dụng công nghệ Cisco StackWise – 160 có thể xếp 9 công tắc và hỗ trợ băng thông Stack 160 Gpbs.
- Cisco WS-C3650-24TS-S được tích hợp với 24 cổng Ethernet và 4 x 1G cổng Uplink SFP trong bộ tính năng IP Base.Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco WS-C3650-24TS-S có dải băng thông lên đến 160Gpbs, tốc độ chuyển tiếp băng thông 41,66Mpbs, Công suất chuyển mạch 88 Gbps.
- Bộ IP cơ sở ngăn các tiếp xúc với các dòng 3650 khác trong bộ tính năng IP cơ sở, để kết hợp với tinsg năng cơ sở của mạng LAN, IP cần được cấu hình trong bộ tính năng cơ sở mạng LAN.Với các tính năng thông minh,không có gì lạ khi Switch Cisco WS-C3650-24TS-S được ưa chuộng và tin dùng.
Thông số kỹ thuật:
Hardware Specifications 10/100/1000 Ethernet Ports 24 Fixed Uplinks 4 x Gigabit Ethernet with Small Form‑Factor Pluggable (SFP) Default AC Power Supply 250 WAC Available PoE Power - Performance Specifications Switching capacity
92 Gbps
Stacking bandwidth
160 Gbps
Total number of MAC addresses
32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)
24,000
FNF entries
24,000 flows
DRAM
4 GB
Flash
2 GB
VLAN IDs
4,094
Total switched virtual interfaces (SVIs)
1,000
Jumbo frame
9198 bytes
Total routed ports per 3650 stack
208
Wireless
Number of access points per switch/stack
25
Number of wireless clients per switch/stack
1000
Total number of WLANs per switch
64
Wireless bandwidth per switch
Up to 20 Gbps
Supported Aironet access point series
3700, 3600, 3500, 2600, 1600, 1260, 1140, 1040
Forwarding Rate
41.66 Mpps
Dimensions
Dimensions (H x W x D) (Inches/Centimeters)
1.73 x 17.5 x 17.625 / 4.4 x 44.5 x 44.8
Weight (Pounds/Kilograms)
16.00/7.26
MTBF Hours
528,280
Environmental Ranges
With AC Power Supply
Operating Environment and Altitude
-5ºC to +45ºC, up to 5000 feet (1500m)
-5ºC to +40ºC, up to 10,000 feet (3000m)
-5ºC to +35ºC, up to 13,000 feet (4000m)
-5ºC to +30ºC, up to 16,400 feet (5000m)
With DC Power Supply
Operating Environment and Altitude (NEBS)
-5ºC to +45ºC, up to 6000 feet (1800m)
-5ºC to +40ºC, up to 10,000 feet (3000m)
-5ºC to +35ºC, up to 13,000 feet (4000m)
-5ºC to +30ºC, up to 16,400 feet (5000m)
Safety and Compliance Safety Certifications
UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, GOST, NOM (obtained by partners and distributors)
Electromagnetic Emissions Certifications
47CFR Part 15 (CFR 47) Class A (FCC Part 15 Class A), AS/NZS CISPR22 Class A, CISPR22 Class A, EN55022 Class A, ICES003 Class A, VCCI Class A, EN61000-3-2 ,EN61000-3-3, KN22 Class A, KCC, CNS13438 Class A, EN55024, CISPR24, KN24
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...