Đánh giá sản phẩm Vỏ Case Cooler Master Cosmos C700P Black Edition
COSMOS C700P BLACK EDITION
Phiên bản nâng cấp của COSMOS C700P nguyên bản bao gồm tấm chắn nguồn mới, khay bắt radiator, lưới lọc bụi, hệ thống giấu dây và panel phía sau có thể tháo rời
Khám phá tất cả những gì bên trong
Mặt kính cong bên hông đem đến góc nhìn rộng. Hai góc được bo kèm kính trong suốt
Tấm che nguồn
Các tấm chắn được nâng cấp so với phiên bản trước, tấm che nguồn được tách thành 2 phần riêng biệt còn tấm chắn dây gồm 3 phần, mỗi phần đều hỗ trợ lắp ổ lưu trữ hoặc gắn bơm nước cho hệ thống tản nhiệt chất lỏng
Các giá đỡ tháo rời
Tấm đỡ tản nhiệt đem lại khả năng dễ dàng bảo trì, lắp đặt cho hệ thống tản nhiệt nước.
Khung phía sau có thể thay đổi
Ngoài phần khung chắn phía sau mặc định, COSMOS C700P còn cung cấp thêm 1 tấm khung thay đổi để có thể phù hợp với sự bố trí các dòng mainboard đặc trưng
Cổng kết nối đa dạng
Hệ thống kết nối phía trước đa dạng bao gồm một cổng USB3.1 Type-C và 4 cổng USB3.0 Type-A, các nút bấm chỉnh tốc độ quạt và chỉnh đèn LED RGB.
Khả năng làm mát tối đa
Khả năng hỗ trợ Radiator của Vỏ Case Cooler Master Cosmos C700P Black Edition (Mid Tower/Màu Đen) đa dạng, phù hợp với các cấu hình tản nhiệt cao cấp nhất hiện nay.
Hỗ trợ mainboard
Hỗ trợ đa số các dòng mainboard trên thị trường, kích cỡ lên tới E-ATX
Khả năng lưu trữ
Khả năng lắp đặt ổ lưu trữ đa dạng, có thể nâng cấp lên tới 12 ổ 3,5mm
Hãng sản xuất | COOLER MASTER |
Model | COSMOS C700P BLACK EDITION |
Loại case | Full Tower |
Màu sắc | Đen |
Hỗ trợ mainboard | E-ATX, ATX, Micro ATX, Mini ITX |
Khay lắp ổ 3.5/2.5" | 4 |
Khay lắp ổ 2.5'' | 4 |
Khay lắp ổ 5.5" | 1 |
Khe mở rộng | 8 |
Cổng kết nối | 4x USB 3.0, 1x USB 3.1 Gen 2 Type-C, 1x 3.5mm Audio Jack, 1x 3.5mm Mic Jack, Fan Speed, RGB Control Buttons |
Hệ thống làm mát | Phía trên: 120/140mm x 3 |
Phía trước: 120mm / 140mm x 3 (kèm sẵn2x 140mm, 1200RPM) | |
Phía dưới: 2x 120/140mm | |
Phía sau: 120/140mm x 1 | |
Chiều dài tối đa GPU | 490mm (khi tháo khay 3.5mm) |
Chiều cao tối đa tản nhiệt CPU | 198mm |
Kích thước (HxWxD) | 423mm x 344mm x 505mm |
Trọng lượng | 22.2kg |
Hỗ trợ radiator | Phía trên: 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm, 420mm (remove ODD, maximum thickness clearance 70mm) |
Phía trước: 120mm, 140mm, 240mm, 280mm, 360mm, 420mm (requires removal of ODD cage) | |
Phía sau: 120mm, 140mm | |
Phía dưới: 120mm, 140mm, 240mm |