Đến nơi bán
Đến nơi bán
Đến nơi bán
Xem thêm 9 nơi bán khác
Lốp chuyên dụng cho các dòng xe cỡ trung và nhỏ
Được phát triển để tiết kiệm nhiên liệu và chống trơn trượt trên đường trơn ướt
Vật liệu cao su đặc biệt kéo dài tuổi thọ
Chống trượt cao với các đường rãnh ngang
An toàn, êm ái, mang lại cảm giác thư thái khi lái xeLốp chuyên dụng cho các dòng xe cỡ trung và nhỏ
Được phát triển để tiết kiệm nhiên liệu và chống trơn trượt trên đường trơn ướt
Vật liệu cao su đặc biệt kéo dài tuổi thọ
Chống trượt cao với các đường rãnh ngang
An toàn, êm ái, mang lại cảm giác thư thái khi lái xeLốp chuyên dụng dành cho các dòng xe cỡ trung và nhỏ
Touring R1 được phát triển nhằm tiết kiệm nhiên liệu cho xe ô tô cũng như cải thiện hiệu suất bám đường, nhất là đối với mặt đường trơn trượt
Bảng kích cỡ lốp xe ô tô Dunlop Touring R1:
Kích cỡ lốp Chỉ số tải trọng Ký hiệu tốc độ Kiểu hông Loại Đường kính bên ngoài (mm) Chiều rộng lốp (mm) Chiều rộng mâm chuẩn (Inch) Khoảng chiều rộng mâm lắp (Inch) Độ sâu gai (mm) 165/65R13 77 T Chữ chìm Lốp không săm 544 170 5.00 4.50-6.00 7.5 165/70R13 79 T Chữ chìm Lốp không săm 562 170 5.00 4.00-5.50 7.6 165/80R13 83 S Chữ chìm Lốp không săm 594 165 4.50 4.00-5.50 7.5 175/70R13 82 T Chữ chìm Lốp không săm 576 177 5.00 4.50-6.00 8.1 185/70R13 86 S Chữ chìm Lốp không săm 590 189 5.50 4.50-6.00 8.2 165/60R14 75 T Chữ chìm Lốp không săm 554 170 5.00 4.50-6.00 7.6 165/65R14 79 T Chữ chìm Lốp không săm 570 170 5.00 4.50-6.00 7.5 175/65R14 82 H Chữ chìm Lốp không săm 584 177 5.00 5.00-6.00 8.1 185/60R14 82 H Chữ chìm Lốp không săm 578 189 5.50 5.00-6.50 8.2 185/65R14 86 H Chữ chìm Lốp không săm 596 189 5.50 5.00-6.50 8.2 185/70R14 88 H Chữ chìm Lốp không săm 616 189 5.50 4.50-6.00 8.2 195/70R14 91 H Chữ chìm Lốp không săm 630 201 6.00 5.50-6.50 8.3 175/50R15 75 H Chữ chìm Lốp không săm 557 182 5.50 5.00-6.00 8.1 175/60R15 81 S Chữ chìm Lốp không săm 591 177 5.00 5.00-6.00 8.1 175/65R15 84 H Chữ chìm Lốp không săm 609 177 5.00 5.00-6.00 8.1 185/55R15 82 H Chữ chìm Lốp không săm 585 194 6.00 5.00-6.50 8.2 185/60R15 84 H Chữ chìm Lốp không săm 603 189 5.50 5.00-6.50 8.2 185/65R15 88 H Chữ chìm Lốp không săm 621 189 5.50 5.00-6.50 8.2 195/55R15 85 H Chữ chìm Lốp không săm 595 201 6.00 5.50-7.00 8.3 195/60R15 88 H Chữ chìm Lốp không săm 615 201 6.00 5.50-7.00 8.3 195/65R15 91 H Chữ chìm Lốp không săm 635 201 6.00 5.50-7.50 8.4 205/65R15 94 H Chữ chìm Lốp không săm 647 209 6.00 5.50-7.50 8.4 205/70R15 96 H Chữ chìm Lốp không săm 669 209 6.00 5.00-7.00 8.4 215/70R15 98 H Chữ chìm Lốp không săm 683 221 6.50 5.50-7.00 8.5 185/55R16 83 H Chữ chìm Lốp không săm 610 194 6.00 5.00-6.50 8.2 195/50R16 84 H Chữ chìm Lốp không săm 602 201 6.00 5.50-7.00 8.3 205/55R16 91 H Chữ chìm Lốp không săm 632 214 6.50 5.50-7.50 8.4 205/60R16 92 H Chữ chìm Lốp không săm 652 209 6.00 5.50-7.50 8.4 Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...
Thông tin chung Thương hiệu: Dunlop Xuất xứ thương hiệu: Anh Kích thước:Theo kích thước lốp
SKU: 6812011319354 Model: SP TOURING R1Giá Lốp/vỏ xe ô tô Dunlop SP TOURING R1 185/55R16 mới nhất
- Lốp ô tô DUNLOP 185 55R16 SP TOURING R1 xuất xứ Thái Lan - 18555R16SPTR1 bán tại Sendo giá 1.810.000₫