✅Thông số kỹ thuật
Kích thước
H48xW48
Hiển thị
Analog
Nguồn cấp
100-240VAC 50/60Hz, 24-240VDC (phổ thông)
24VAC 50/60Hz, 24VDC (phổ thông)
12VDC
Dải thời gian
Giây: 0.05 to 0.5 sec, 0.1 to 1.0 sec, 0.5 to 5 sec, 1 to 10 sec.
Phút: 0.05 to 0.5 min, 0.1 to 1.0 min, 0.5 to 5 min, 1 to 10 min
Giờ: 0.05 to 0.5 hour, 0.1 to 1.0 hour, 0.5 to 5 hour, 1 to 10 hour
10h: 0.5 to 5 hour, 1 to 10 hour, 5 to 50 hour, 10 to 100 hour
Chế độ hoạt động
- AT8N:
A: Power ON Delay
A1: Power ON Delay 1
B: Power ON Delay 2
F: Flicker (OFF Start)
F1: Flicker 1 (ON Start)
I: Interval
- AT11DN/AT11EN:
A: Signal ON Delay
F: Flicker (OFF Start)
F1: Flicker 1 (ON Start)
C: Signal OFF Delay
D: Signal ON/OFF Delay
I: Interval
Ngõ vào
Ngõ vào: START, INHIBIT, RESET
Loại ngõ vào: Không điện áp
Ngõ ra
Giới hạn thời gian DPDT(2c), Giới hạn thời gian DPDT(1c) + Tức thời DPDT(1c) (phụ thuộc vào chế độ ngõ ra được chọn), 250VAC 5A, tải thuần trở
Giới hạn thời gian SPDT(1c), tức thời SPDT (1c), 250VAC 5A, tải thuần trở
Giới hạn thời gian DPDT(2c), 250VAC 5A, tải thuần trở
Kiểu đấu nối
Đế 8 chân, đế 11 chân
Kiểu lắp đặt
Lắp trên cánh tủ, bắt vít trên tủ điện
Phụ kiện
Gá lắp cánh tủ
Cấp bảo vệ
Tiêu chuẩn
CE, UL