Ampe kìm AC/DC Fluke 301 D
Nặng 154g và dày chỉ 16mm, gọn nhẹ dễ dàng cho vào túi
Đầu kìm chỉ mỏng 10mm, dễ dàng kẹp vào các dây dẫn ở vị trí hẹp
Dải đo 600A AC/DC (dòng D); độ phân giải 0.01A
Kiểm tra điện áp, điện trở và thông mạch
Kiểm tra tần số dòng điện và tần số điện áp
Kiểm tra điện dung và đi ốt
Đèn nền
Models301D301E
AC Current (45 to 400 Hz)Range60.00 A600.0 A60.00 A600.0 A1000 A
Resolution0.01 A0.1 A0.01 A0.1 A1 A
Accuracy2% + 102% + 52% + 102% + 52% + 5
DC CurrentRange60.00 A600.0 A60.00 A600.0 A1000 A
Resolution0.01 A0.1 A0.01 A0.1 A1 A
Accuracy2% + 102% + 52% + 102% + 52% + 5
AC Voltage (45 to 400 Hz)Range600.0 V600.0 V
Resolution0.1 V0.1 V
Accuracy1.5% + 51.5% + 5
DC VoltageRange600.0 V600.0 V
Resolution0.1 V0.1 V
Accuracy1% + 51% + 5
ResistanceRange600.0 Ω
6.000 kΩ
60.00 kΩ600.0 Ω
6.000 kΩ
60.00 kΩ
Accuracy1% + 51% + 5
Voltage FrequencyRange9.999 Hz
99.99 Hz
999.9 Hz
9.999 kHz
99.99 kHz9.999 Hz
99.99 Hz
999.9 Hz
9.999 kHz
99.99 kHz
Accuracy0.1% + 30.1% + 3
Current FrequencyRange45.0-400.0 Hz45.0-400.0 Hz
Accuracy0.1% + 30.1% + 3
CapacitanceRange9.999 uF99.99 uF 999.9 uF9.999 uF99.99 uF 999.9 uF
Accuracy2% + 55% + 52% + 55% + 5
DiodeRange3.000 V3.000 V
Accuracy10%10%
T-rms Value--
Continuity●●
Hold●●
Backlight●●
Safety ratingCAT III 300 VCAT III 300 V
Weight154 g154 g
Size190 mm x 52 mm x 16 mm190 mm x 52 mm x 16 mm
Jaw Opening34 mm34 mm
Clamp Arm Size10 mm X 10 mm10 mm X 10 mm
Battery(2) AAA batteries(2) AAA batteries
[ĐẶT HÀNG: ]
1. Đồng hồ đo điện: Đồng hồ vạn năng, ampe kìm, đồng hồ đo tụ điện, đồng hồ đo thứ tự pha, đồng hồ đo điện trở đất, đồng hồ đo điện trở cách điện, bút thử điện áp, thiết bị đo lcr
2. Thiết bị đo kiểm tra bình ắc quy
3. Thiết bị đo chất lượng nước: Máy đo độ mặn, bút đo ph, thiết bị đo độ cứng của nước, thiết bị đo độ dẫn điện của nước, Bút đo TDS, máy đo độ tinh khiết của nước, máy đo nồng độ oxy hòa tan trong nước, bút đo độ ngọt
4. Thiết bị đo môi trường: Máy đo cường độ ánh sáng, máy đo tốc độ gió, máy đo độ ồn, máy