Áp suất không khí nén lại bên trong lốp xe được gọi là áp suất lốp, với đơn vị đo áp suất lốp xe ô tô phổ biến nhất hiện nay là 1 Kg/cm2, PSI, KPa hay Bar.
Trong đó:
- 1 Kg/cm2 = 14,2 PSI
- 1 PSI (Pound per square inch) = 6,895 KPa.
- 1 KPa = 0,01 Bar.
Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ đo áp suất lốp
Các dụng cụ đo áp suất lốp bao gồm:
- Đồng hồ đo áp suất lốp: Hiện nay trên thị trường có hai dạng đồng hồ đo áp suất lốp là dạng đồng hồ tiêu chuẩn theo kim chỉ số và đồng hồ điện tử sử dụng Pin hay cổng điện 12V. Ngoài ra, khách hàng cũng có thể dùng máy nén khí được bán tại hầu hết các cửa hàng lốp xe ô tô.
- Bút và giấy
Bước 2: Kiểm tra áp suất lốp được nhà sản xuất khuyến cáo
Thông thường, các thông tin này sẽ được dán ở khung cửa ghế hoặc trong sổ hướng dẫn sử dụng xe. Nếu bạn không tìm thấy thì có thể hỏi qua các chuyên viên sửa chữa xe ô tô.
Bước 3: Tháo nắp van ra khỏi lốp xe
Bước 4: Đặt đồng hồ áp suất lốp xe
Đặt đồng hồ đo áp suất lốp xe lên thân van và ấn mạnh để tiếng rít biến mất. Sau đó, đồng hồ đo áp suất lốp sẽ hiển thị thông tin. Tùy theo loại đồng hồ đo áp suất lốp khác nhau sẽ hiển thị màn hình thông số không giống nhau. Chẳng hạn như, đồng hồ đo tiêu chuẩn sẽ thể hiện qua kim chỉ số áp suất khi đo. Còn đồng hồ điện tử sẽ thể hiện số cụ thể trên màn hình.