Dây PE Tàng long , PE lõi cước Carbon .
Dây Dù lõi cước carbon . Thuộc nhóm siêu tải . Thích Hôp Săn hàng + đánh tốc độ .
Gồm các size : 0.2 , 0.3 , 0.4 , 0.6 , 0.8 , 1.0 , 1.2 , 1.5 , 2.0 , 2.5 , 3.0 , 3.5 , 4.0 , 5.0 , 6.0 !
lực tải size dây1kg = 2.2046 LB
0.2 :3.8kg≈8.377 LB
0.3 :4.8kg≈10.582 LB
0.4 :5.6kg≈12.345 LB
0.6 :6.8kg≈14.991 LB
0.8 :8.3kg≈18.298 LB
1.0 :9.0kg≈19.841 LB
1.2 :9.9kg≈21.825 LB
1.5 : 12.7kg≈27.998 LB
2.0 : 13.6kg≈29.982 LB
2.5 : 18.2kg≈40.123 LB
3.0 : 20.8kg≈45.855 LB
3.5 : 22.6kg≈49.823 LB
4.0 : 24.5kg≈54.012 LB
5.0 : 31.7kg≈69.885 LB
6.0 : 36.2kg≈79.806 LB
#daycauca#dayPEloicarbon#dayPE#daydu#dayben#dayduloicarbon#daybenloicarbon#dayPEtanglong#daytheo#daytruc