Cảm biến sợi quang Omron EE-SX471
Cảm biến sợi quang Omron EE-SX471
Cảm biến sợi quang Omron EE-SX471
Cảm biến sợi quang Omron EE-SX471
Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 55.000 ₫ - 230.000 ₫
55.000 ₫
So sánh giá
Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 55.000 ₫ - 230.000 ₫
platform
Ee-sx671 cảm biến quang omron

5.0

1 đánh giá
55.000 ₫

Đến nơi bán

Cảm biến quang ee-sx674 omron

4.7

6 đánh giá
80.000 ₫

Đến nơi bán

Cảm biến quang ee-sx671 omron

5.0

2 đánh giá
80.000 ₫

Đến nơi bán

Xem thêm 9 nơi bán khác

Mô tả sản phẩm

CHI TIẾT SẢN PHẨM

Omron EE-SX471

Thiết bị điện tự động hóa Quang Sáng

Liên hệ Mr Dương ( Báo giá, tư vấn hỗ trợ kỹ thuật ) – Sđt: 0934.393.006

Email: giadungquangsang@gmail.com

CN Hà Nội: Số 8 ngách 15, ngõ 139 Tam Trinh, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội

CN TP HCM: 47/25A, P24 Bùi Đình Túy, Bình Thạnh, TP HCM

Cảm biến quang loại siêu nhỏ EE-SX471 Omron

  • Loại cảm biến: Thu - phát - Nguồn cấp: 5 - 24 VDC ±10%, ripple (p-p): 10% max. - Dòng tiêu thụ: Max. 12 mA - Khoảng cách phát hiện: 5mm - Vật phát hiện chuẩn: Vật mờ đục: 2 × 0.8 mm min. - Nguồn sáng: LED hồng ngoại (940 nm) - Chế độ hoạt động: Light-ON - Chỉ thị hoạt động: Led đỏ (ON khi ánh sáng bị gián đoạn với các model A,R) - Tần số đáp ứng: 1 kHz min. - Chức năng bảo vệ: Ngắn mạch ngõ ra - Trọng lượng: Khoảng 3g 

https://www.sendo.vn/shop/dien-tu-dong-hoa-quang-sang









Thiết bị điện tự động hóa Quang Sáng

Liên hệ Mr Dương ( Báo giá, tư vấn hỗ trợ kỹ thuật ) – Sđt: 0934.393.006

Email: giadungquangsang@gmail.com

CN Hà Nội: Số 8 ngách 15, ngõ 139 Tam Trinh, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội

CN TP HCM: 47/25A, P24 Bùi Đình Túy, Bình Thạnh, TP HCM

AppearanceStandard
Luminous methodNon-modulated
Sensing methodThrough-beam type (with slot)
Sensing distance0 to 5 mm (slot width)
Operation modeLight-ON
Standard sensing objectOpaque : 2 x 0.8 mm min.
Differential distance elements0.025 mm max.
Light sourceGaAs infrared LED with a peak wavelength of 940 nm
IndicatorLight indicator (red)
Power supply voltage5 to 24 VDC (-10% to 10%) (ripple (p-p): 10% max.)
Current consumptionAverage: 35 mA max.
Control output (Output type)NPN open collector
Control output (Load power supply voltage)5 to 24 VDC
Control output (Load current)100 mA max.
Control output (Residual voltage)0.8 V max. (at a 100 mA load current)
0.4 V max. (at a 40 mA load current)
Response frequency elements1 kHz min. (average 3 kHz)
(See "Measurement condition of Response frequency elements")
Ambient illumination1000 lx max. with fluorescent light on the surface of the receiver
Ambient temperatureOperating: -25 to 55 CEL
Storage: -30 to 80 CEL
(with no icing or condensation)
Ambient humidityOperating: 5% to 85%
Storage: 5% to 95%
(with no icing or condensation)
Vibration resistance20 to 2,000 Hz(peak acceleration 100 m/s**2), 1.5 mm double amplitude for 2 h (4 min periods) each in X, Y, and Z directions
Shock resistance500 m/s**2 for 3 times each in X, Y, and Z directions
Degree of protectionIP50
Connection methodConnector type
direct soldering possible
Weightpaked state: Approx. 3.1 g
MaterialCase: Polybutylene phthalate (PBT)
Cover: Polycarbonate(PC)
Emitter/receiver: Polycarbonate(PC)