Tìm thấy 3 nơi bán khác, giá từ 800.000 ₫ - 1.620.000 ₫
800.000 ₫
819.000 ₫
Đến nơi bán
Đến nơi bán
Đến nơi bán
Đến nơi bán
Xem thêm 8 nơi bán khác
- Mã hàng :TK 3217
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Bộ đàm cầm tay TK-3217 UHF (128 kênh)
TK-2217 TK-3217 Thông số chung dải tần 136-174 MHz 450-490 MHz Số kênh/vùng
Tối đa. 128 / máy / Tối đa. 128 trên vùngĐộ dãn kênh
Rộng/hẹp
25, 30 kHz/12.5, 15 kHz
25 kHz/12.5 kHzDiện thế Pin 7.5 V DC ± 20 % Thời gian dùng pin ( chu trình 5-5-90, sử dụng công suất cao, tắt chế độ tiết kiệm pin)
Với pin KNB-29N (1500mAh)
Xấp xỉ. 10 hoursNhiệt độ hoạt động -30º C ~ +60º C Độ ổn định tần số ±2.5ppm (-30ºC ~ +60ºC) Trở kháng ăngten 50 Ω Độ rộng kênh 38 MHz 40 MHz Kích thước (W x H x D),
Không gồm phần lồi ra
thân máy
với pin KNB-29N
54 x 122 x 30.1 mm
54 x 122 x 42 mmTrọng lượng (net)
Thân máy
với Pin KNB-29N
180 g
380 gBộ nhận tín hiệu (Đo trên TIA/EIA-603) Độ nhạy (12 dB SINAD)
Rộng
Hẹp
0.25 μV
0.28 μVĐộ chọn lọc
Rộng
Hẹp
70 dB
60 dBMéo điều biến
Rộng
Hẹp
65 dB
60 dBtạp nhiễu 65 dB 60 dB Âm thanh ra (Trở kháng 8 Ω ) 500 mW với mức méo nhỏ hơn 10% Bộ phát tín hiệu (Measurements made per TIA/EIA-603) Công suất phát
Cao
Thấp
5 W
1 W
4 W
1 Wtạp nhiễu 65 dB Kiểu phát xạ
Rộng
Hẹp
16KØ F3E
11KØ F3ENhiễu FM
Rộng
Hẹp
45 dB
40 dBMéo âm nhỏ hơn 5% *-10ºC ~ +60ºC khi sử dụng Pin KNB-29N có quyền thay đổi thông số mà không báo trước
FleetSync® không tương thích với FleetSync II được đưa ra cho 1 số sản phẩm của
FleetSync® là đăng ký bản quyền của tại Mỹ và các quốc gia khác
Các thương hiệu khác là bản quyền của các nhà sản xuất khác
Áp dụng tiêu chuẩn MIL-STD & IP
Tiêu chuẩn MIL 810C
Phương pháp/quy trìnhMIL 810D
Phương pháp/quy trìnhMIL 810E
Phương pháp/quy trìnhMIL 810F
Phương pháp/quy trìnhÁp suất thấp 500.1/quy trình I 500.2/quy trình I, II 500.3/quy trình I, II 500.4/quy trình I, II Nhiệt độ cao 501.1/quy trình I, II 501.2/quy trình I, II 501.3/quy trình I, II 501.4/quy trình I, II Nhiệt độ thấp 502.1/quy trình I 502.2/quy trình I, II 502.3/quy trình I, II 502.4/quy trình I, II Nhiệt độ va chạm 503.1/quy trình I 503.2/quy trình I 503.3/quy trình I 503.4/quy trình I, II Bức xạ mặt trời 505.1/quy trình I 505.2/quy trình I 505.3/quy trình I 505.4/quy trình I mưa 506.1/quy trình I, II 506.2/quy trình I, II 506.3/quy trình I, II 506.4/quy trình I, III Độ ẩm 507.1/quy trình I, II 507.2/quy trình II, III 507.3/quy trình II, III 507.4 Sương muối 509.1/quy trình I 509.2/quy trình I 509.3/quy trình I 509.4 Bụi 510.1/quy trình I 510.2/quy trình I 510.3/quy trình I 510.4/quy trình I, III Rung 514.2/quy trình VIII, X 514.3/quy trình I 514.4/quy trình I 514.5/quy trình I va chạm 516.2/quy trình I, II, V 516.3/quy trình I, IV 516.4/quy trình I, IV 516.5/quy trình I, IV Tiêu chuẩn IP - International Protection Chống bụi và nước IP54/55 *để tương thích với tiêu chuẩn MIL 810& IP , vỏ phải nối với dây 2 sợi