Bộ đàm Kenwood TK3217 (TK-3217)
Bộ đàm Kenwood TK3217 (TK-3217)
Bộ đàm Kenwood TK3217 (TK-3217)
Bộ đàm Kenwood TK3217 (TK-3217)
Tìm thấy 3 nơi bán khác, giá từ 800.000 ₫ - 1.620.000 ₫
800.000 ₫
819.000 ₫
So sánh giá
Tìm thấy 3 nơi bán khác, giá từ 800.000 ₫ - 1.620.000 ₫
platform
Máy bộ đàm cầm tay kenwood tk 361u

5.0

3 đánh giá
800.000 ₫

Đến nơi bán

Máy bộ đàm cầm tay kenwood tk-2107
850.000 ₫

Đến nơi bán

Máy bộ đàm kenwood tk-568

5.0

1 đánh giá
900.000 ₫

Đến nơi bán

platform
Bộ đàm kenwood tk 2000
819.000 ₫

Đến nơi bán

Xem thêm 8 nơi bán khác

Mô tả sản phẩm
  • Mã hàng :TK 3217

CHI TIẾT SẢN PHẨM

Bộ đàm cầm tay  TK-3217 UHF (128 kênh)

 TK-2217TK-3217
Thông số chung
dải tần136-174 MHz450-490 MHz
Số kênh/vùng 
 
 
Tối đa. 128 / máy / Tối đa. 128 trên vùng
Độ dãn kênh
Rộng/hẹp
 
25, 30 kHz/12.5, 15 kHz
 
25 kHz/12.5 kHz
Diện thế Pin7.5 V DC ± 20 %
Thời gian dùng pin ( chu trình 5-5-90, sử dụng công suất cao, tắt chế độ tiết kiệm pin)  
Với pin KNB-29N (1500mAh)
 
Xấp xỉ. 10 hours
Nhiệt độ hoạt động-30º C ~ +60º C
Độ ổn định tần số±2.5ppm (-30ºC ~ +60ºC)
Trở kháng ăngten50 Ω
Độ rộng kênh38 MHz40 MHz
Kích thước (W x H x D), 
Không gồm phần lồi ra
thân máy
với pin  KNB-29N
 
 
54 x 122 x 30.1 mm
54 x 122 x 42 mm
Trọng lượng (net)
Thân máy 
với Pin KNB-29N
 
180 g
380 g
Bộ nhận tín hiệu  (Đo trên TIA/EIA-603)
Độ nhạy  (12 dB SINAD)
Rộng
Hẹp
 
0.25 μV
0.28 μV
Độ chọn lọc
Rộng
Hẹp
 
70 dB
60 dB
Méo điều biến 
Rộng
Hẹp
 
65 dB
60 dB
tạp nhiễu65 dB60 dB
Âm thanh ra  (Trở kháng 8 Ω )500 mW với mức méo nhỏ hơn 10%
Bộ phát tín hiệu (Measurements made per TIA/EIA-603)
Công suất phát 
Cao
Thấp
 
5 W
1 W
 
4 W
1 W
tạp nhiễu65 dB
Kiểu phát xạ
Rộng
Hẹp
 
16KØ F3E
11KØ F3E
Nhiễu FM
Rộng
Hẹp
 
45 dB
40 dB
Méo âmnhỏ hơn 5%
*-10ºC ~ +60ºC khi sử dụng Pin  KNB-29N  có quyền thay đổi thông số mà không báo trước
FleetSync® không tương thích với  FleetSync II được đưa ra cho 1 số sản phẩm của 
FleetSync® là đăng ký bản quyền của   tại Mỹ và các  quốc gia khác 
Các thương hiệu khác là bản quyền của các nhà sản xuất khác

Áp dụng tiêu chuẩn  MIL-STD & IP
Tiêu chuẩnMIL 810C
Phương pháp/quy trình
MIL 810D
Phương pháp/quy trình
MIL 810E
Phương pháp/quy trình
MIL 810F
Phương pháp/quy trình
Áp suất thấp500.1/quy trình I500.2/quy trình I, II500.3/quy trình I, II500.4/quy trình I, II
Nhiệt độ cao501.1/quy trình I, II501.2/quy trình I, II501.3/quy trình I, II501.4/quy trình I, II
Nhiệt độ thấp502.1/quy trình I502.2/quy trình I, II502.3/quy trình I, II502.4/quy trình I, II
Nhiệt độ va chạm503.1/quy trình I503.2/quy trình I503.3/quy trình I503.4/quy trình I, II
Bức xạ mặt trời505.1/quy trình I505.2/quy trình I505.3/quy trình I505.4/quy trình I
mưa506.1/quy trình I, II506.2/quy trình I, II506.3/quy trình I, II506.4/quy trình I, III
Độ ẩm507.1/quy trình I, II507.2/quy trình II, III507.3/quy trình II, III507.4
Sương muối509.1/quy trình I509.2/quy trình I509.3/quy trình I509.4
Bụi510.1/quy trình I510.2/quy trình I510.3/quy trình I510.4/quy trình I, III
Rung514.2/quy trình VIII, X514.3/quy trình I514.4/quy trình I514.5/quy trình I
va chạm516.2/quy trình I, II, V516.3/quy trình I, IV516.4/quy trình I, IV516.5/quy trình I, IV
Tiêu chuẩn IP - International Protection
Chống bụi và nướcIP54/55
*để tương thích với tiêu chuẩn MIL 810& IP , vỏ phải nối với dây 2 sợi