Bộ chia mạng hiệu Cisco C9300-24T-A
Bộ chia mạng hiệu Cisco C9300-24T-A
Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 30.000.000 ₫ - 58.000.000 ₫
30.000.000 ₫
31.000.000 ₫
So sánh giá
Tìm thấy 1 nơi bán khác, giá từ 30.000.000 ₫ - 58.000.000 ₫
platform

Đến nơi bán

Apple iphone 15 pro max 256gb chính hãng vn/a

5.0

3.7k đánh giá
30.380.000 ₫

Đến nơi bán

Iphone 15 pro max 256gb chính hãng vn/a

5.0

1.6k đánh giá
30.580.000 ₫

Đến nơi bán

platform
Iphone 15 pro max 256gb chính hãng vn/a

5.0

1 đánh giá
31.000.000 ₫

Đến nơi bán

Iphone 15 pro max 512gb chính hãng vn/a
37.400.000 ₫

Đến nơi bán

Xem thêm 6 nơi bán khác

Mô tả sản phẩm
Hỗ trợ các chuẩn Wireless mới nhất hiện này (802.11ac Wave2).
Hỗ trợ công nghệ UADP 2.0(ASIC),Layer 2 và Layer 3, Access Control Lists (ACLs) và (QoS).
Stackable với Bandwidth lên tới 480Gbps.

Đặc tính kỹ thuật thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9300-24T-A

Thiết bị mạng Switch Cisco C9300-24T-A là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp có hỗ trợ tính năng Stacking của Cisco được xây dựng để bảo mật, IoT (Internet of Things), di động và đám mây. Switch Cisco C9300-24T-A hỗ trợ tính năng Stack với bandwidth lên tới 480 Gbps, cao nhất từ trước đến nay. C9300-24T-A sử dụng kiến trúc CPU x86 và bộ nhớ nhiều hơn, cho phép lưu trữ nhiều IOS và chạy các ứng dụng của bên thứ ba.

Thiết bị chuyển mạch này cũng có thể sử dụng tương thích với một số những loại module như: C9300-NM-4G, C9300-NM-4G=, C9300-NM-8X, C9300-NM-8X=, C9300-NM-2Q, C9300-NM-2Q=

thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9300-24T-A

C9300-24T-A Specification

Part Number C9300-24T-A
Product Description Catalyst 9300 24-port data only, Network Advantage
Total 10/100/1000 or Multigigabit copper ports 24
Default AC power supply 350W AC
Available PoE power
Cisco StackWise-480 Yes
Cisco StackPower Yes
Default power supply PWR-C1-350WAC
Switching capacity 208 Gbps on 24-port Gigabit Ethernet model
Stacking bandwidth 480 Gbps
Total number of MAC addresses 32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes)
IPv4 routing entries 32,000
IPv6 routing entries 16,000
Multicast routing scale 8000
QoS scale entries 5120
ACL scale entries 5120
Packet buffer per SKU 16 MB buffer for 24- or 48-port Gigabit Ethernet models
FNF entries 64,000 flow on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models
DRAM 8 GB
Flash 16 GB
VLAN IDs 4000
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 2000
Jumbo frames 9198 bytes
Total routed ports per 9300 Series stack 208
Wireless bandwidth per switch Up to 48 Gbps on 24-port Gigabit Ethernet model
Forwarding rate 154.76 Mpps
Dimensions (H x W x D) 1.73 x 17.5 x 17.5 Inches
Weight 16.33 Pounds
Mean time between failures (hours) 299,000
Safety certifications ●  UL 60950-1

 

●  CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1

●  EN 60950-1

●  IEC 60950-1

●  AS/NZS 60950.1

●  IEEE 802.3

Electromagnetic emissions certifications ●  47 CFR Part 15

 

●  CISPR22 Class A

●  EN 300 386 V1.6.1

●  EN 55022 Class A

●  EN 55032 Class A

●  CISPR 32 Class A

●  EN61000-3-2

●  EN61000-3-3

●  ICES-003 Class A

●  TCVN 7189 Class A

●  V-3 Class A

●  CISPR24

●  EN 300 386

●  EN55024

●  TCVN 7317

Environmental Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...