THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Điện áp vào định mức: 1 phase AC220V ±15% 50/60Hz
- Công suất định mức: 7.1 KVA
- Dải điều chỉnh dòng hàn (A): 40-160
- Dòng hàn/điện áp tối đa: 160A/22V
- Dải điều chỉnh điện áp(V): 16-22
- Chu kỳ tải: 0.2
- Hiệu suất: 0.85
- Hệ số công suất: 0.67
- Chế độ hàn: Hàn mig có khí/ hàn mig không dùng khí/hàn QUE
- Cấp độ bảo vệ: IP21S
- Cấp cách điện: F
- Đường kính dây hàn mig dùng khí: 0.8-1.0 mm
- Đường kính dây hàn mig dùng dây lõi thuốc không có khí bảo vệ: 0.8-1.0mm
- Đường kính que hàn: 1.6-3.2mm
- Trọng lượng cuộn dây hàn: 1kg
- Kích thước riêng má: H380mm x W135mm x D247mm
- Trọng lượng riêng nguồn máy: 5.2 kg
- máy hàn que, máy hàn que mini, máy hàn que hồng ký, máy hàn que jasic, hàn nhôm bằng máy hàn que, máy hàn que điện tử, máy hàn que cầm tay, máy hàn que 4ly, máy hàn mig và que, máy hàn mini, máy hàn mig mini, máy hàn mini cầm tay, máy hàn que mini, máy hàn inox mini, máy hàn sắt mini, máy hàn điện tử mini